Có 2 kết quả:

将就 jiāng jiu ㄐㄧㄤ 將就 jiāng jiu ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept (a bit reluctantly)
(2) to put up with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept (a bit reluctantly)
(2) to put up with

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0